Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
móng vuốt



noun
claws

[móng vuốt]
danh từ.
claws, clutches
rơi vào móng vuốt
fall into the clutches (of)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.